(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thick
A2

thick

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dày đặc ngu ngốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dày, có khoảng cách lớn giữa các mặt đối diện hoặc các bên.

Definition (English Meaning)

Having a large distance between opposite surfaces or sides.

Ví dụ Thực tế với 'Thick'

  • "The walls of the castle are very thick."

    "Những bức tường của lâu đài rất dày."

  • "He has thick hair."

    "Anh ấy có mái tóc dày."

  • "The fog was thick this morning."

    "Sương mù dày đặc vào sáng nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Thick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả độ dày của vật thể. So với 'wide' (rộng), 'thick' thường ám chỉ độ dày theo chiều vuông góc với bề mặt chính, trong khi 'wide' chỉ chiều rộng của một vật thể theo bề mặt chính. Ví dụ, 'a thick book' (một cuốn sách dày) nhấn mạnh số lượng trang, còn 'a wide river' (một con sông rộng) nhấn mạnh chiều ngang của sông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘Thick with’ dùng để diễn tả cái gì đó được bao phủ hoặc chứa đầy cái gì đó. ‘Thick in’ ít phổ biến hơn, thường mang ý nghĩa là một phần của cái gì đó dày hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)