(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calculatingly
C1

calculatingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có tính toán một cách mưu mô một cách xảo quyệt cố tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculatingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có tính toán; được lên kế hoạch cẩn thận để đạt được một mục đích cụ thể, thường là ích kỷ.

Definition (English Meaning)

In a calculating manner; deliberately planned to achieve a specific purpose, often selfishly.

Ví dụ Thực tế với 'Calculatingly'

  • "She calculatingly manipulated the situation to her advantage."

    "Cô ta đã tính toán thao túng tình huống một cách có chủ ý để có lợi cho mình."

  • "He glanced at her calculatingly, trying to gauge her reaction."

    "Anh ta liếc nhìn cô một cách dò xét, cố gắng đánh giá phản ứng của cô."

  • "The company calculatingly avoided any mention of the environmental damage."

    "Công ty đã cố tình tránh đề cập đến thiệt hại về môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calculatingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: calculatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Calculatingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'calculatingly' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động có chủ ý, suy tính kỹ lưỡng nhằm đạt được lợi ích cá nhân, thường bỏ qua hoặc gây hại cho người khác. Nó khác với 'carefully' (cẩn thận) ở chỗ nhấn mạnh vào sự mưu mô và ích kỷ. So với 'strategically' (có tính chiến lược), 'calculatingly' mang sắc thái tiêu cực hơn, tập trung vào động cơ ích kỷ thay vì hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculatingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)