calculatingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculatingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có tính toán; được lên kế hoạch cẩn thận để đạt được một mục đích cụ thể, thường là ích kỷ.
Definition (English Meaning)
In a calculating manner; deliberately planned to achieve a specific purpose, often selfishly.
Ví dụ Thực tế với 'Calculatingly'
-
"She calculatingly manipulated the situation to her advantage."
"Cô ta đã tính toán thao túng tình huống một cách có chủ ý để có lợi cho mình."
-
"He glanced at her calculatingly, trying to gauge her reaction."
"Anh ta liếc nhìn cô một cách dò xét, cố gắng đánh giá phản ứng của cô."
-
"The company calculatingly avoided any mention of the environmental damage."
"Công ty đã cố tình tránh đề cập đến thiệt hại về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calculatingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: calculatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calculatingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'calculatingly' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động có chủ ý, suy tính kỹ lưỡng nhằm đạt được lợi ích cá nhân, thường bỏ qua hoặc gây hại cho người khác. Nó khác với 'carefully' (cẩn thận) ở chỗ nhấn mạnh vào sự mưu mô và ích kỷ. So với 'strategically' (có tính chiến lược), 'calculatingly' mang sắc thái tiêu cực hơn, tập trung vào động cơ ích kỷ thay vì hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculatingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.