called
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Called'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'call'. Đặt tên (ai đó hoặc cái gì đó); mô tả hoặc đề cập đến (ai đó hoặc cái gì đó) bằng một tên cụ thể.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'call'. To give (someone or something) a name; to describe or refer to (someone or something) by a specified name.
Ví dụ Thực tế với 'Called'
-
"He was called John."
"Anh ấy được gọi là John."
-
"The meeting was called to order."
"Cuộc họp đã được tuyên bố bắt đầu."
-
"She called him a liar."
"Cô ấy gọi anh ta là kẻ nói dối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Called'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'call')
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Called'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng 'called' để chỉ hành động gọi, đặt tên hoặc miêu tả một người hoặc vật trong quá khứ. Lưu ý sự khác biệt với các từ như 'named' (đặt tên chính thức) hoặc 'referred to as' (được gọi là).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'called as', nó thường chỉ ra vai trò hoặc chức năng mà ai đó hoặc cái gì đó được biết đến. Ví dụ: 'He was called as a witness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Called'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.