(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ called
A2

called

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

được gọi là đã gọi kêu gọi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Called'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'call'. Đặt tên (ai đó hoặc cái gì đó); mô tả hoặc đề cập đến (ai đó hoặc cái gì đó) bằng một tên cụ thể.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'call'. To give (someone or something) a name; to describe or refer to (someone or something) by a specified name.

Ví dụ Thực tế với 'Called'

  • "He was called John."

    "Anh ấy được gọi là John."

  • "The meeting was called to order."

    "Cuộc họp đã được tuyên bố bắt đầu."

  • "She called him a liar."

    "Cô ấy gọi anh ta là kẻ nói dối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Called'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'call')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Called'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng 'called' để chỉ hành động gọi, đặt tên hoặc miêu tả một người hoặc vật trong quá khứ. Lưu ý sự khác biệt với các từ như 'named' (đặt tên chính thức) hoặc 'referred to as' (được gọi là).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Khi sử dụng 'called as', nó thường chỉ ra vai trò hoặc chức năng mà ai đó hoặc cái gì đó được biết đến. Ví dụ: 'He was called as a witness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Called'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)