describe
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Describe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Miêu tả, diễn tả, mô tả chi tiết ai đó hoặc cái gì đó bằng lời.
Definition (English Meaning)
To give a detailed account or representation of someone or something in words.
Ví dụ Thực tế với 'Describe'
-
"She described the painting in great detail."
"Cô ấy đã mô tả bức tranh một cách rất chi tiết."
-
"The witness described the robber to the police."
"Nhân chứng đã mô tả tên cướp cho cảnh sát."
-
"Please describe your symptoms to the doctor."
"Làm ơn mô tả các triệu chứng của bạn cho bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Describe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Describe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'describe' thường được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về ngoại hình, tính chất, hoặc hành động của một đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng ngôn ngữ để tạo ra một hình ảnh hoặc ấn tượng rõ ràng trong tâm trí người nghe hoặc người đọc. So sánh với các từ như 'narrate' (kể chuyện), 'recount' (thuật lại), 'depict' (vẽ, miêu tả bằng hình ảnh hoặc ngôn ngữ), 'describe' tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và đầy đủ để người khác có thể hình dung ra đối tượng được mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Describe as' được sử dụng khi bạn muốn mô tả ai đó hoặc cái gì đó là một cái gì đó khác. Ví dụ: 'He described the food as delicious.' ('Anh ấy mô tả món ăn là ngon'). 'Describe to' thường được dùng khi bạn muốn mô tả điều gì đó cho ai đó. Ví dụ: 'Can you describe the suspect to me?' ('Bạn có thể mô tả nghi phạm cho tôi được không?')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Describe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.