named
Động từ (dạng quá khứ/quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Named'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'name'. Đặt tên cho ai hoặc cái gì.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'name'. To give someone or something a name.
Ví dụ Thực tế với 'Named'
-
"She was named after her grandmother."
"Cô ấy được đặt tên theo bà ngoại của mình."
-
"The project was named 'Project Phoenix'."
"Dự án được đặt tên là 'Dự án Phượng Hoàng'."
-
"He named his dog 'Buddy'."
"Anh ấy đặt tên con chó của mình là 'Buddy'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Named'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: name
- Adjective: named
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Named'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng như một động từ, 'named' thường được dùng để chỉ hành động đặt tên đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng trong cả câu chủ động và bị động. Ví dụ, 'The ship was named Titanic' (Tàu được đặt tên là Titanic). Cần phân biệt với 'naming', là dạng V-ing của động từ 'name'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'after', 'named after' có nghĩa là được đặt tên theo ai đó hoặc cái gì đó, thường để tôn vinh hoặc thể hiện sự kính trọng. Ví dụ, 'He was named after his grandfather' (Anh ấy được đặt tên theo ông nội của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Named'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hurricane was named Laura.
|
Cơn bão được đặt tên là Laura. |
| Phủ định |
The project wasn't named after him.
|
Dự án không được đặt theo tên của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was the new park named after a famous person?
|
Công viên mới có được đặt theo tên một người nổi tiếng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is named 'Phoenix', isn't it?
|
Dự án được đặt tên là 'Phoenix', phải không? |
| Phủ định |
She wasn't named after her grandmother, was she?
|
Cô ấy không được đặt tên theo bà của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They have named their daughter Lily, haven't they?
|
Họ đã đặt tên con gái của họ là Lily, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project has been named 'Phoenix' by the team.
|
Dự án đã được đội đặt tên là 'Phoenix'. |
| Phủ định |
She hasn't named her new puppy yet.
|
Cô ấy vẫn chưa đặt tên cho chú chó con mới của mình. |
| Nghi vấn |
Has the company named a new CEO?
|
Công ty đã bổ nhiệm một CEO mới chưa? |