call
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Call'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói lớn tiếng hoặc la hét.
Ví dụ Thực tế với 'Call'
-
"She called to her dog to come inside."
"Cô ấy gọi con chó của mình vào nhà."
-
"I need to call my doctor."
"Tôi cần gọi cho bác sĩ của tôi."
-
"The referee made a bad call."
"Trọng tài đã đưa ra một quyết định sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Call'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: call
- Verb: call
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Call'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động phát ra âm thanh lớn, thường là để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Khác với 'speak' (nói) là hành động giao tiếp thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
call to: gọi ai đó (bằng tên hoặc một cách gọi khác). call for: yêu cầu, đòi hỏi. call out: gọi ai đó (để giúp đỡ, hoặc để quở trách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Call'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will call you later.
|
Tôi sẽ gọi cho bạn sau. |
| Phủ định |
She doesn't call her mother often.
|
Cô ấy không gọi cho mẹ thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Did you call the plumber about the leak?
|
Bạn đã gọi thợ sửa ống nước về vụ rò rỉ chưa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will call you later.
|
Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau. |
| Phủ định |
Did you not call the police?
|
Bạn đã không gọi cảnh sát à? |
| Nghi vấn |
Can I call you back in an hour?
|
Tôi có thể gọi lại cho bạn sau một tiếng được không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is calling her mother right now.
|
Cô ấy đang gọi cho mẹ của cô ấy ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not calling to complain; they're calling to thank us.
|
Họ không gọi để phàn nàn; họ gọi để cảm ơn chúng ta. |
| Nghi vấn |
Are you calling to confirm your appointment?
|
Bạn gọi để xác nhận cuộc hẹn của bạn phải không? |