(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ call
A2

call

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gọi kêu điện thoại cuộc gọi la hét ra lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Call'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói lớn tiếng hoặc la hét.

Definition (English Meaning)

To speak loudly or shout.

Ví dụ Thực tế với 'Call'

  • "She called to her dog to come inside."

    "Cô ấy gọi con chó của mình vào nhà."

  • "I need to call my doctor."

    "Tôi cần gọi cho bác sĩ của tôi."

  • "The referee made a bad call."

    "Trọng tài đã đưa ra một quyết định sai lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Call'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: call
  • Verb: call
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phone(gọi điện thoại)
yell(la hét) shout(hét lớn)
name(đặt tên)

Trái nghĩa (Antonyms)

answer(trả lời)
reply(đáp lại) ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Call'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động phát ra âm thanh lớn, thường là để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Khác với 'speak' (nói) là hành động giao tiếp thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for out

call to: gọi ai đó (bằng tên hoặc một cách gọi khác). call for: yêu cầu, đòi hỏi. call out: gọi ai đó (để giúp đỡ, hoặc để quở trách).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Call'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will call you later.
Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
Phủ định
She doesn't call her mother often.
Cô ấy không gọi cho mẹ thường xuyên.
Nghi vấn
Did you call the plumber about the leak?
Bạn đã gọi thợ sửa ống nước về vụ rò rỉ chưa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will call you later.
Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.
Phủ định
Did you not call the police?
Bạn đã không gọi cảnh sát à?
Nghi vấn
Can I call you back in an hour?
Tôi có thể gọi lại cho bạn sau một tiếng được không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is calling her mother right now.
Cô ấy đang gọi cho mẹ của cô ấy ngay bây giờ.
Phủ định
They are not calling to complain; they're calling to thank us.
Họ không gọi để phàn nàn; họ gọi để cảm ơn chúng ta.
Nghi vấn
Are you calling to confirm your appointment?
Bạn gọi để xác nhận cuộc hẹn của bạn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)