phone callers
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phone callers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người thực hiện các cuộc gọi điện thoại, đặc biệt là đến một địa điểm cụ thể hoặc cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who make telephone calls, especially to a particular place or for a specific purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Phone callers'
-
"We are experiencing a high volume of phone callers today."
"Hôm nay chúng tôi đang trải qua lượng lớn người gọi đến."
-
"Our phone callers reported long wait times."
"Những người gọi điện thoại của chúng tôi báo cáo thời gian chờ đợi lâu."
-
"The company is hiring more staff to handle the increasing number of phone callers."
"Công ty đang thuê thêm nhân viên để xử lý số lượng người gọi điện thoại ngày càng tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phone callers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phone callers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phone callers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh dịch vụ khách hàng, trung tâm cuộc gọi (call center), hoặc khi nói về số lượng người gọi đến một đường dây nóng, một chương trình khuyến mãi, v.v. Nó nhấn mạnh hành động chủ động gọi điện của những người này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phone callers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.