call center
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Call center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm nơi nhân viên nhận và thực hiện các cuộc gọi điện thoại, đặc biệt là cho bộ phận bán hàng hoặc dịch vụ khách hàng của một công ty.
Definition (English Meaning)
A place where employees receive and make phone calls, especially for a company's sales or customer service.
Ví dụ Thực tế với 'Call center'
-
"She works at a call center, answering customer inquiries."
"Cô ấy làm việc tại một trung tâm cuộc gọi, trả lời các câu hỏi của khách hàng."
-
"The call center employs hundreds of people."
"Trung tâm cuộc gọi này thuê hàng trăm người."
-
"He applied for a job at a local call center."
"Anh ấy đã nộp đơn xin việc vào một trung tâm cuộc gọi địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Call center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: call center
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Call center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Call center là một bộ phận quan trọng trong nhiều công ty, đóng vai trò then chốt trong việc tương tác với khách hàng. Nó có thể xử lý các cuộc gọi đến (inbound calls) như hỗ trợ khách hàng, tiếp nhận đơn hàng, hoặc các cuộc gọi đi (outbound calls) như khảo sát thị trường, bán hàng qua điện thoại. Khác với 'contact center' bao gồm nhiều kênh giao tiếp hơn như email, chat, mạng xã hội, call center tập trung chủ yếu vào giao tiếp qua điện thoại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'at a call center' (tại một trung tâm cuộc gọi), 'in a call center' (trong một trung tâm cuộc gọi). Hai giới từ này có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng 'at' thường nhấn mạnh địa điểm cụ thể, còn 'in' có thể nhấn mạnh sự thuộc về một phần của tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Call center'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.