cae (computer-aided engineering)
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cae (computer-aided engineering)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng phần mềm để mô phỏng hiệu suất nhằm cải thiện thiết kế sản phẩm hoặc hỗ trợ giải quyết các vấn đề kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Definition (English Meaning)
The use of software to simulate performance in order to improve product designs or assist in the resolution of engineering problems for a wide range of industries.
Ví dụ Thực tế với 'Cae (computer-aided engineering)'
-
"CAE software helps engineers optimize product designs."
"Phần mềm CAE giúp các kỹ sư tối ưu hóa thiết kế sản phẩm."
-
"The company uses CAE to simulate crash tests."
"Công ty sử dụng CAE để mô phỏng các bài kiểm tra va chạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cae (computer-aided engineering)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: CAE
- Adjective: computer-aided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cae (computer-aided engineering)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CAE là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau, bao gồm phân tích phần tử hữu hạn (FEA), phân tích động lực học chất lỏng (CFD) và mô phỏng đa cơ thể (MBS). Nó được sử dụng để dự đoán cách một sản phẩm sẽ hoạt động trong các điều kiện khác nhau, cho phép các kỹ sư tối ưu hóa thiết kế của họ về hiệu suất, độ bền và chi phí. CAE thường được so sánh với CAD (Computer-Aided Design) và CAM (Computer-Aided Manufacturing). CAD tập trung vào việc tạo ra các mô hình hình học, CAM tập trung vào việc sản xuất sản phẩm, và CAE tập trung vào việc phân tích và mô phỏng hiệu suất của sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cae (computer-aided engineering)'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As companies strive for greater efficiency, the use of CAE software becomes increasingly prevalent in product development.
|
Khi các công ty nỗ lực để đạt được hiệu quả cao hơn, việc sử dụng phần mềm CAE ngày càng trở nên phổ biến trong phát triển sản phẩm. |
| Phủ định |
Unless engineers are properly trained in using computer-aided engineering tools, the simulations will not accurately reflect real-world conditions.
|
Trừ khi các kỹ sư được đào tạo bài bản về việc sử dụng các công cụ kỹ thuật hỗ trợ máy tính, các mô phỏng sẽ không phản ánh chính xác các điều kiện thực tế. |
| Nghi vấn |
If we invest in more advanced CAE systems, will it significantly reduce the time it takes to bring new products to market?
|
Nếu chúng ta đầu tư vào các hệ thống CAE tiên tiến hơn, liệu nó có giảm đáng kể thời gian đưa các sản phẩm mới ra thị trường không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was using CAE software to design the new product.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang sử dụng phần mềm CAE để thiết kế sản phẩm mới. |
| Phủ định |
He said that he didn't know much about computer-aided engineering.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết nhiều về kỹ thuật hỗ trợ bởi máy tính. |
| Nghi vấn |
The professor asked if they had used CAE tools in their project.
|
Giáo sư hỏi liệu họ đã sử dụng các công cụ CAE trong dự án của họ hay chưa. |