cameo role
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cameo role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vai diễn khách mời ngắn, thường do một người nổi tiếng thủ vai chính họ trong một bộ phim, chương trình truyền hình, vở kịch hoặc trò chơi điện tử.
Definition (English Meaning)
A brief appearance or walk-on part by a well-known person in a film, television show, play, or video game, usually playing themselves.
Ví dụ Thực tế với 'Cameo role'
-
"The director had a cameo role in his own film."
"Đạo diễn đã có một vai cameo trong chính bộ phim của mình."
-
"He made a cameo role in the sequel."
"Anh ấy đã đóng một vai cameo trong phần tiếp theo."
-
"Many fans were excited about her cameo role in the TV series."
"Nhiều người hâm mộ đã rất hào hứng với vai cameo của cô ấy trong bộ phim truyền hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cameo role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cameo role
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cameo role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vai cameo thường là một vai nhỏ, không quan trọng đối với cốt truyện chính, nhưng mang tính chất hài hước, thú vị hoặc tạo bất ngờ cho khán giả. Khác với vai phụ thông thường, vai cameo thường do người nổi tiếng đảm nhận, và đôi khi người đó chỉ xuất hiện thoáng qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vai cameo trong một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'He had a cameo role in the movie.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cameo role'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Brad Pitt had a cameo role in the movie 'Deadpool 2'.
|
Brad Pitt đã có một vai khách mời trong bộ phim 'Deadpool 2'. |
| Phủ định |
She didn't have a cameo role, but a significant part in the film.
|
Cô ấy không có một vai khách mời, mà là một vai diễn quan trọng trong bộ phim. |
| Nghi vấn |
Did he accept the cameo role, or did he decline the offer?
|
Anh ấy đã chấp nhận vai khách mời hay từ chối lời đề nghị? |