starring role
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Starring role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vai chính, vai quan trọng nhất trong một vở kịch hoặc bộ phim.
Definition (English Meaning)
The most important role in a play or movie.
Ví dụ Thực tế với 'Starring role'
-
"She landed the starring role in the new action movie."
"Cô ấy đã giành được vai chính trong bộ phim hành động mới."
-
"He dreamed of having a starring role on Broadway."
"Anh ấy mơ ước có một vai chính trên sân khấu Broadway."
-
"Getting the starring role changed her life."
"Việc có được vai chính đã thay đổi cuộc đời cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Starring role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: starring role
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Starring role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ vai diễn mà một diễn viên được giao đóng vai trung tâm, là nhân vật chính, có nhiều đất diễn và ảnh hưởng lớn đến cốt truyện. Khác với 'supporting role' (vai phụ) là vai diễn hỗ trợ cho vai chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Starring role'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To land the starring role is her ultimate ambition.
|
Để có được vai chính là tham vọng cuối cùng của cô ấy. |
| Phủ định |
He chose not to pursue the starring role, preferring supporting roles.
|
Anh ấy chọn không theo đuổi vai chính, thích các vai phụ hơn. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to audition multiple times to secure the starring role?
|
Có cần thiết phải thử vai nhiều lần để đảm bảo có được vai chính không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She landed the starring role in the school play.
|
Cô ấy đã giành được vai chính trong vở kịch của trường. |
| Phủ định |
Hardly had the auditions finished than she secured the starring role.
|
Buổi thử vai vừa kết thúc thì cô ấy đã giành được vai chính. |
| Nghi vấn |
Should she accept the starring role, she will become a local celebrity.
|
Nếu cô ấy chấp nhận vai chính, cô ấy sẽ trở thành một người nổi tiếng địa phương. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had landed the starring role in that movie.
|
Tôi ước tôi đã có được vai chính trong bộ phim đó. |
| Phủ định |
If only she hadn't wished for the starring role so desperately, she might have been happier.
|
Giá như cô ấy không ước vai chính một cách tuyệt vọng như vậy, có lẽ cô ấy đã hạnh phúc hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had auditioned for the starring role?
|
Bạn có ước mình đã thử vai cho vai chính không? |