film
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Film'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dải nhựa mỏng, linh hoạt hoặc vật liệu khác được phủ một lớp nhũ tương nhạy sáng để phơi sáng trong máy ảnh, được sử dụng để tạo ra ảnh hoặc phim.
Definition (English Meaning)
A thin flexible strip of plastic or other material coated with light-sensitive emulsion for exposure in a camera, used to produce photographs or motion pictures.
Ví dụ Thực tế với 'Film'
-
"The wedding was recorded on film."
"Đám cưới đã được ghi lại bằng phim."
-
"The film won several awards at the festival."
"Bộ phim đã giành được một số giải thưởng tại liên hoan phim."
-
"She wants to film her travels around the world."
"Cô ấy muốn quay lại những chuyến du lịch vòng quanh thế giới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Film'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: film
- Verb: film
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Film'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'film' có thể chỉ vật liệu dùng để chụp ảnh, hoặc chỉ một bộ phim điện ảnh. Để tránh nhầm lẫn, có thể dùng 'movie' để chỉ phim điện ảnh, đặc biệt trong văn nói thân mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On film’ thường được dùng để diễn tả việc một sự kiện hay khoảnh khắc đã được ghi lại bằng phim. ‘In film’ ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một vai diễn trong một bộ phim hoặc một bộ phim tài liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Film'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been filming the documentary for three months before the funding was cut.
|
Họ đã quay bộ phim tài liệu trong ba tháng trước khi nguồn tài trợ bị cắt. |
| Phủ định |
She hadn't been filming when the accident happened.
|
Cô ấy đã không quay phim khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had the director been filming that scene all day?
|
Đạo diễn đã quay cảnh đó cả ngày phải không? |