campus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Campus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuôn viên và các tòa nhà của một trường đại học hoặc cao đẳng.
Definition (English Meaning)
The grounds and buildings of a university or college.
Ví dụ Thực tế với 'Campus'
-
"The university campus is located in the heart of the city."
"Khuôn viên trường đại học nằm ở trung tâm thành phố."
-
"The campus is known for its beautiful landscaping."
"Khuôn viên trường nổi tiếng với cảnh quan đẹp."
-
"We met on campus."
"Chúng tôi đã gặp nhau trong khuôn viên trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Campus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Campus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'campus' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ khu vực thuộc sở hữu của một trường đại học hoặc cao đẳng, bao gồm các tòa nhà học thuật, khu nhà ở, thư viện, trung tâm thể thao, và các không gian xanh. Nó gợi ý một cộng đồng học thuật khép kín, nơi sinh viên và giảng viên sinh sống, học tập và làm việc. Không giống như 'school grounds' (sân trường), 'campus' mang ý nghĩa rộng lớn và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On campus' có nghĩa là 'trong khuôn viên trường'. Ví dụ: 'There are many events on campus this week.' (Có rất nhiều sự kiện trong khuôn viên trường tuần này.). 'Around campus' có nghĩa là 'xung quanh khuôn viên trường' hoặc 'di chuyển trong khuôn viên trường'. Ví dụ: 'I saw her walking around campus yesterday.' (Tôi thấy cô ấy đi bộ xung quanh khuôn viên trường hôm qua.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Campus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.