lecture hall
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lecture hall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng lớn, thường ở trường đại học hoặc cao đẳng, được sử dụng cho các bài giảng.
Definition (English Meaning)
A large room or hall, typically in a university or college, used for lectures.
Ví dụ Thực tế với 'Lecture hall'
-
"The lecture hall was packed with students eager to hear the guest speaker."
"Giảng đường chật kín sinh viên háo hức lắng nghe diễn giả khách mời."
-
"She rushed to the lecture hall, hoping to catch the beginning of the presentation."
"Cô ấy vội vã đến giảng đường, hy vọng kịp xem phần đầu của bài thuyết trình."
-
"The acoustics in the lecture hall were excellent, allowing everyone to hear clearly."
"Âm thanh trong giảng đường rất tốt, cho phép mọi người nghe rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lecture hall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lecture hall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lecture hall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lecture hall' nhấn mạnh vào không gian được thiết kế đặc biệt cho việc giảng dạy theo hình thức diễn thuyết. Nó thường lớn hơn một 'classroom' thông thường và có thể có các thiết bị hỗ trợ trình chiếu và âm thanh phức tạp hơn. 'Auditorium' cũng là một từ liên quan, nhưng 'auditorium' thường lớn hơn và được sử dụng cho các sự kiện khác ngoài bài giảng, chẳng hạn như biểu diễn nghệ thuật hoặc hội nghị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về việc ở bên trong phòng: 'The professor is in the lecture hall.' 'at' được dùng khi nói về việc tham dự một bài giảng: 'I saw him at the lecture hall.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lecture hall'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.