(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ canceling
B1

canceling

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

đang hủy việc hủy bỏ hủy bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canceling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ và danh động từ của động từ 'cancel'.

Definition (English Meaning)

The present participle and gerund form of the verb 'cancel'.

Ví dụ Thực tế với 'Canceling'

  • "They are canceling the flight due to bad weather."

    "Họ đang hủy chuyến bay vì thời tiết xấu."

  • "The airline is canceling flights all over the country."

    "Hãng hàng không đang hủy các chuyến bay trên khắp cả nước."

  • "Canceling my gym membership was the best financial decision I made this year."

    "Việc hủy tư cách thành viên phòng tập thể dục của tôi là quyết định tài chính tốt nhất mà tôi đã thực hiện trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Canceling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cancel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Canceling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là hiện tại phân từ, 'canceling' được dùng trong các thì tiếp diễn. Khi là danh động từ, nó hoạt động như một danh từ, ví dụ: 'Canceling the order was a good idea.' Cần phân biệt với dạng 'cancellation' (danh từ) chỉ hành động hủy bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

'canceling on' thường được sử dụng khi hủy bỏ một kế hoạch hoặc một cuộc hẹn đã được lên lịch. Ví dụ: 'He ended up canceling on me at the last minute'. 'canceling from' (ít phổ biến hơn) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc rút khỏi một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Canceling'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flight, which the airline decided to cancel due to bad weather, caused inconvenience to many passengers.
Chuyến bay, mà hãng hàng không quyết định hủy do thời tiết xấu, đã gây bất tiện cho nhiều hành khách.
Phủ định
The event, which they didn't cancel despite the rain, was a great success.
Sự kiện, mà họ đã không hủy bỏ mặc dù trời mưa, đã thành công rực rỡ.
Nghi vấn
Is the meeting, which the manager is considering canceling, really that important?
Cuộc họp, mà người quản lý đang cân nhắc hủy bỏ, có thực sự quan trọng đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)