(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ validating
B2

validating

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

xác nhận kiểm chứng chứng thực xác thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Validating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác nhận hoặc hỗ trợ tính hợp lệ hoặc chính xác của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Confirming or supporting the validity or accuracy of something.

Ví dụ Thực tế với 'Validating'

  • "The system is validating the user's input to ensure it meets the required format."

    "Hệ thống đang xác thực đầu vào của người dùng để đảm bảo nó đáp ứng định dạng yêu cầu."

  • "She is validating her research findings with experimental data."

    "Cô ấy đang xác nhận những phát hiện nghiên cứu của mình bằng dữ liệu thực nghiệm."

  • "The government is validating the election results."

    "Chính phủ đang xác nhận kết quả bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Validating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Validating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing của động từ "validate", thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.) hoặc như một tính từ (gerund/participle adjective). Nó nhấn mạnh quá trình xác minh hoặc chứng minh tính đúng đắn, hợp lệ của một điều gì đó. Khác với "verify" (xác minh), "validate" thường liên quan đến việc chứng minh một điều gì đó đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc quy tắc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

Khi dùng "validating against", ta so sánh với một tiêu chuẩn, luật lệ hay quy định để xem liệu nó có đáp ứng không. Ví dụ: "Validating the data against the database schema". Khi dùng "validating for", ta xác nhận cái gì đó vì một mục đích cụ thể. Ví dụ: "Validating the software for compliance".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Validating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)