(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cancer therapy
C1

cancer therapy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp điều trị ung thư điều trị ung thư phương pháp điều trị ung thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer therapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp điều trị ung thư.

Definition (English Meaning)

The treatment of cancer.

Ví dụ Thực tế với 'Cancer therapy'

  • "The patient is undergoing cancer therapy to shrink the tumor."

    "Bệnh nhân đang trải qua liệu pháp điều trị ung thư để thu nhỏ khối u."

  • "Advances in cancer therapy have significantly improved survival rates."

    "Những tiến bộ trong điều trị ung thư đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót."

  • "The doctor discussed different cancer therapy options with the patient."

    "Bác sĩ đã thảo luận các lựa chọn điều trị ung thư khác nhau với bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer therapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cancer therapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cancer treatment(điều trị ung thư)
oncology therapy(liệu pháp ung bướu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cancer therapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các phương pháp điều trị khác nhau được sử dụng để chống lại bệnh ung thư. Nó bao gồm một loạt các phương pháp tiếp cận như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch, và liệu pháp nhắm mục tiêu. 'Cancer therapy' nhấn mạnh mục tiêu là chữa khỏi, kiểm soát hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh ung thư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Cancer therapy for [loại ung thư]’: chỉ định loại ung thư mà phương pháp điều trị này nhắm tới. ‘Cancer therapy in [bối cảnh]’: chỉ định bối cảnh điều trị, ví dụ: ‘cancer therapy in children’ (điều trị ung thư ở trẻ em).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer therapy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)