cancer therapy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp điều trị ung thư.
Definition (English Meaning)
The treatment of cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer therapy'
-
"The patient is undergoing cancer therapy to shrink the tumor."
"Bệnh nhân đang trải qua liệu pháp điều trị ung thư để thu nhỏ khối u."
-
"Advances in cancer therapy have significantly improved survival rates."
"Những tiến bộ trong điều trị ung thư đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót."
-
"The doctor discussed different cancer therapy options with the patient."
"Bác sĩ đã thảo luận các lựa chọn điều trị ung thư khác nhau với bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cancer therapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các phương pháp điều trị khác nhau được sử dụng để chống lại bệnh ung thư. Nó bao gồm một loạt các phương pháp tiếp cận như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch, và liệu pháp nhắm mục tiêu. 'Cancer therapy' nhấn mạnh mục tiêu là chữa khỏi, kiểm soát hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh ung thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cancer therapy for [loại ung thư]’: chỉ định loại ung thư mà phương pháp điều trị này nhắm tới. ‘Cancer therapy in [bối cảnh]’: chỉ định bối cảnh điều trị, ví dụ: ‘cancer therapy in children’ (điều trị ung thư ở trẻ em).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer therapy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.