unposed photography
Tính từ (adjective) + Danh từ (noun)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unposed photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unposed" (không tạo dáng) mô tả điều gì đó không được sắp xếp hoặc tạo dáng một cách có chủ ý. "Photography" (nhiếp ảnh) là nghệ thuật, ứng dụng và thực hành tạo ra những hình ảnh bền vững bằng cách ghi lại ánh sáng, bằng phương tiện điện tử thông qua cảm biến hình ảnh hoặc hóa học thông qua vật liệu nhạy sáng như phim ảnh.
Definition (English Meaning)
"Unposed" describes something that is not arranged or posed. "Photography" is the art, application, and practice of creating durable images by recording light, either electronically by means of an image sensor, or chemically by means of a light-sensitive material such as photographic film.
Ví dụ Thực tế với 'Unposed photography'
-
"The photographer specializes in unposed photography, capturing genuine moments as they unfold."
"Nhiếp ảnh gia chuyên về nhiếp ảnh không tạo dáng, ghi lại những khoảnh khắc chân thực khi chúng diễn ra."
-
"Her portfolio showcased a beautiful collection of unposed photography, capturing real emotions and interactions."
"Danh mục đầu tư của cô ấy trưng bày một bộ sưu tập nhiếp ảnh không tạo dáng tuyệt đẹp, ghi lại những cảm xúc và tương tác thực sự."
-
"Unposed photography requires patience and a keen eye to capture the perfect moment."
"Nhiếp ảnh không tạo dáng đòi hỏi sự kiên nhẫn và con mắt tinh tường để nắm bắt khoảnh khắc hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unposed photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unposed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unposed photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unposed photography" nhấn mạnh tính tự nhiên và chân thực của hình ảnh. Nó trái ngược với nhiếp ảnh có tạo dáng, nơi chủ thể được hướng dẫn và sắp xếp để có được bức ảnh mong muốn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh đường phố, nhiếp ảnh tài liệu và nhiếp ảnh cưới phóng sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unposed photography'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many photographers prefer unposed photography because it captures genuine moments.
|
Nhiều nhiếp ảnh gia thích chụp ảnh không tạo dáng vì nó ghi lại những khoảnh khắc chân thật. |
| Phủ định |
The director did not want staged or posed shots; he preferred unposed photography for the documentary.
|
Đạo diễn không muốn những cảnh dàn dựng hoặc tạo dáng; anh ấy thích chụp ảnh không tạo dáng cho bộ phim tài liệu. |
| Nghi vấn |
Do you think unposed photography is more authentic than staged photos?
|
Bạn có nghĩ rằng chụp ảnh không tạo dáng chân thực hơn ảnh đã dàn dựng không? |