(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ street photography
B2

street photography

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiếp ảnh đường phố ảnh đường phố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Street photography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể loại nhiếp ảnh được thực hiện vì mục đích nghệ thuật hoặc tìm tòi, ghi lại những khoảnh khắc ngẫu nhiên và sự kiện bất ngờ xảy ra ở nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

Photography conducted for art or enquiry that features unmediated chance encounters and random incidents within public places.

Ví dụ Thực tế với 'Street photography'

  • "Street photography captures the essence of everyday life in the city."

    "Nhiếp ảnh đường phố ghi lại bản chất của cuộc sống hàng ngày trong thành phố."

  • "His street photography series showcased the diversity of the city's inhabitants."

    "Loạt ảnh đường phố của anh ấy thể hiện sự đa dạng của cư dân thành phố."

  • "She is known for her candid street photography, capturing authentic moments."

    "Cô ấy được biết đến với những bức ảnh đường phố chân thực, ghi lại những khoảnh khắc đích thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Street photography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: street photography
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Street photography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Street photography tập trung vào việc ghi lại những khoảnh khắc chân thực, không dàn dựng trong cuộc sống hàng ngày. Nó khác với nhiếp ảnh phong cảnh (landscape photography) ở chỗ tập trung vào con người và hoạt động của họ trong môi trường đô thị, và khác với nhiếp ảnh chân dung (portrait photography) ở chỗ đối tượng thường không biết hoặc không tạo dáng cho bức ảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của nhiếp ảnh. Ví dụ: 'The beauty of street photography lies in its spontaneity.' (Vẻ đẹp của nhiếp ảnh đường phố nằm ở tính tự phát của nó).
* in: Sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh của nhiếp ảnh. Ví dụ: 'He specializes in street photography in urban environments.' (Anh ấy chuyên về nhiếp ảnh đường phố trong môi trường đô thị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Street photography'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you practice street photography regularly, you will improve your observation skills.
Nếu bạn luyện tập chụp ảnh đường phố thường xuyên, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng quan sát của mình.
Phủ định
If it doesn't rain, I will go out to do some street photography.
Nếu trời không mưa, tôi sẽ ra ngoài chụp ảnh đường phố.
Nghi vấn
Will you be able to capture great moments if you try street photography?
Bạn có thể chụp được những khoảnh khắc tuyệt vời nếu bạn thử chụp ảnh đường phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)