(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cannabinoid
C1

cannabinoid

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất cannabinoid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cannabinoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hợp chất nào trong một nhóm các hợp chất liên quan bao gồm cannabinol và các thành phần hoạt tính của cây cần sa.

Definition (English Meaning)

Any of a group of related compounds that include cannabinol and the active constituents of cannabis.

Ví dụ Thực tế với 'Cannabinoid'

  • "THC is a psychoactive cannabinoid found in cannabis."

    "THC là một cannabinoid hướng thần được tìm thấy trong cây cần sa."

  • "Researchers are studying the effects of different cannabinoids on pain management."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của các cannabinoid khác nhau đối với việc kiểm soát cơn đau."

  • "CBD is a non-psychoactive cannabinoid gaining popularity for its potential health benefits."

    "CBD là một cannabinoid không gây ảo giác đang ngày càng phổ biến nhờ những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cannabinoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cannabinoid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

endocannabinoid system(hệ endocannabinoid)
receptor(thụ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dược lý

Ghi chú Cách dùng 'Cannabinoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cannabinoid' bao gồm cả các cannabinoid có nguồn gốc từ thực vật (phytocannabinoid) như THC và CBD, các cannabinoid nội sinh (endocannabinoid) được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, và các cannabinoid tổng hợp (synthetic cannabinoid) được tạo ra trong phòng thí nghiệm. Sự khác biệt quan trọng nằm ở nguồn gốc và tác động sinh học cụ thể của từng loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in': Cannabinoids are found *in* cannabis plants. 'from': Cannabinoids are derived *from* various sources.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cannabinoid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)