capacities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capacities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức chứa tối đa mà một vật gì đó có thể chứa.
Definition (English Meaning)
The maximum amount that something can contain.
Ví dụ Thực tế với 'Capacities'
-
"The stadium has a seating capacity of 50,000."
"Sân vận động có sức chứa 50.000 chỗ ngồi."
-
"The country's manufacturing capacities have increased significantly."
"Năng lực sản xuất của đất nước đã tăng lên đáng kể."
-
"She served in various capacities within the organization."
"Cô ấy đã làm việc trong nhiều vai trò khác nhau trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capacities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capacity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capacities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'capacity' thường dùng để chỉ khả năng chứa đựng về mặt vật lý (ví dụ: thể tích, dung lượng) hoặc khả năng về mặt tinh thần, kỹ năng (ví dụ: khả năng học hỏi, làm việc). Ở dạng số nhiều 'capacities', thường chỉ các khả năng, năng lực khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Capacity of': Diễn tả sức chứa, dung lượng của một vật cụ thể (ví dụ: The capacity of the stadium). '- Capacity for': Diễn tả khả năng, năng lực của một người hoặc vật (ví dụ: Capacity for learning).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capacities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.