(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital appreciation
C1

capital appreciation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng giá vốn sự tăng trưởng vốn sự gia tăng giá trị vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital appreciation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng giá trị của một tài sản hoặc khoản đầu tư theo thời gian.

Definition (English Meaning)

An increase in the value of an asset or investment over time.

Ví dụ Thực tế với 'Capital appreciation'

  • "The company's stock experienced significant capital appreciation after the announcement of the new product."

    "Cổ phiếu của công ty đã trải qua sự tăng giá trị đáng kể sau thông báo về sản phẩm mới."

  • "Real estate often offers the potential for long-term capital appreciation."

    "Bất động sản thường mang lại tiềm năng tăng giá vốn dài hạn."

  • "Investors are hoping for capital appreciation in their stock portfolio."

    "Các nhà đầu tư đang hy vọng vào sự tăng giá vốn trong danh mục cổ phiếu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital appreciation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital appreciation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

asset appreciation(sự tăng giá tài sản)
value increase(sự tăng giá trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

capital depreciation(sự mất giá vốn)
value decrease(sự giảm giá trị)

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
asset(tài sản)
return on investment(lợi nhuận đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Capital appreciation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và đầu tư. Nó đề cập đến sự tăng trưởng giá trị, thường là do các yếu tố thị trường hoặc cải thiện hiệu suất của tài sản đó. 'Capital appreciation' nhấn mạnh vào sự gia tăng giá trị thực tế của tài sản, khác với thu nhập từ tài sản như cổ tức hoặc tiền thuê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được sử dụng để chỉ sự tăng giá trị trong một tài sản cụ thể (ví dụ: capital appreciation in real estate). of: được sử dụng để mô tả capital appreciation thuộc về cái gì (ví dụ: the capital appreciation of the investment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital appreciation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)