(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital controls
C1

capital controls

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát vốn các biện pháp kiểm soát vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital controls'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp kiểm soát vốn do chính phủ áp đặt nhằm hạn chế dòng vốn vào và ra khỏi một quốc gia.

Definition (English Meaning)

Government-imposed restrictions on the movement of capital in and out of a country.

Ví dụ Thực tế với 'Capital controls'

  • "The government imposed capital controls to prevent a currency crisis."

    "Chính phủ đã áp đặt kiểm soát vốn để ngăn chặn khủng hoảng tiền tệ."

  • "China has historically used capital controls to manage its currency."

    "Trung Quốc đã sử dụng các biện pháp kiểm soát vốn trong lịch sử để quản lý tiền tệ của mình."

  • "Economists debate the effectiveness of capital controls in the long run."

    "Các nhà kinh tế tranh luận về hiệu quả của việc kiểm soát vốn trong dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital controls'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital controls (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exchange controls(kiểm soát ngoại hối)
financial regulations(quy định tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

free capital flows(dòng vốn tự do)
capital liberalization(tự do hóa vốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Capital controls'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capital controls là một tập hợp các chính sách được thiết kế để điều chỉnh dòng vốn quốc tế. Chúng có thể bao gồm các hạn chế về số lượng vốn có thể được chuyển, thuế đánh vào các giao dịch vốn, hoặc yêu cầu phê duyệt trước cho các giao dịch vốn. Mục tiêu của việc kiểm soát vốn có thể là ổn định tỷ giá hối đoái, ngăn chặn khủng hoảng tài chính, hoặc tạo điều kiện cho chính sách tiền tệ độc lập hơn. Tuy nhiên, chúng cũng có thể làm giảm hiệu quả của thị trường vốn và hạn chế đầu tư nước ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

`Capital controls on`: đề cập đến việc kiểm soát vốn được áp dụng lên một loại giao dịch vốn cụ thể nào đó (ví dụ: capital controls on foreign investment). `Capital controls over`: đề cập đến quyền lực hoặc sự kiểm soát chung đối với dòng vốn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital controls'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many developing nations implemented capital controls: a measure to protect their economies from volatile global capital flows.
Nhiều quốc gia đang phát triển đã thực hiện kiểm soát vốn: một biện pháp để bảo vệ nền kinh tế của họ khỏi các dòng vốn toàn cầu biến động.
Phủ định
The IMF does not always discourage capital controls: sometimes they are a necessary tool for macroeconomic stability.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế không phải lúc nào cũng ngăn cản việc kiểm soát vốn: đôi khi chúng là một công cụ cần thiết cho sự ổn định kinh tế vĩ mô.
Nghi vấn
Are capital controls the only solution: or are there other measures to prevent financial crises?
Kiểm soát vốn có phải là giải pháp duy nhất không: hay còn những biện pháp nào khác để ngăn chặn khủng hoảng tài chính?
(Vị trí vocab_tab4_inline)