exchange controls
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exchange controls'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp kiểm soát ngoại hối của chính phủ đối với việc mua và/hoặc bán ngoại tệ.
Definition (English Meaning)
Government restrictions on the purchase and/or sale of currencies.
Ví dụ Thực tế với 'Exchange controls'
-
"The government imposed exchange controls to prevent capital flight."
"Chính phủ áp đặt các biện pháp kiểm soát ngoại hối để ngăn chặn dòng vốn tháo chạy."
-
"Exchange controls can distort trade patterns."
"Kiểm soát ngoại hối có thể làm sai lệch các mô hình thương mại."
-
"Many developing countries have historically used exchange controls to manage their economies."
"Nhiều nước đang phát triển trong lịch sử đã sử dụng kiểm soát ngoại hối để quản lý nền kinh tế của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exchange controls'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exchange controls (plural)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exchange controls'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exchange controls are measures imposed by a government to regulate the flow of foreign exchange into and out of the country. These controls can take various forms, such as restricting the amount of currency that can be bought or sold, setting fixed exchange rates, or requiring exporters to surrender their foreign exchange earnings to the central bank. The purpose of exchange controls is typically to stabilize the exchange rate, protect the country's foreign exchange reserves, or promote specific economic policies. However, they can also distort markets, reduce trade, and encourage black market activities.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''on'' được sử dụng để chỉ đối tượng bị kiểm soát (ví dụ: exchange controls on capital flows). ''over'' được sử dụng để chỉ quyền lực hoặc ảnh hưởng (ví dụ: government's control over foreign exchange).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exchange controls'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the country was facing economic hardship, the government implemented exchange controls to stabilize its currency.
|
Vì quốc gia đang đối mặt với khó khăn kinh tế, chính phủ đã thực hiện kiểm soát ngoại hối để ổn định tiền tệ của mình. |
| Phủ định |
Even though many businesses opposed the measure, the government did not remove exchange controls until the economy recovered.
|
Mặc dù nhiều doanh nghiệp phản đối biện pháp này, chính phủ đã không dỡ bỏ kiểm soát ngoại hối cho đến khi nền kinh tế phục hồi. |
| Nghi vấn |
If the government imposes exchange controls, will it attract more foreign investment?
|
Nếu chính phủ áp đặt kiểm soát ngoại hối, liệu nó có thu hút thêm đầu tư nước ngoài không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to implement strict exchange controls to protect its currency.
|
Chính phủ đã từng thực hiện các biện pháp kiểm soát ngoại hối nghiêm ngặt để bảo vệ đồng tiền của mình. |
| Phủ định |
They didn't use to have exchange controls before joining the European Union.
|
Họ đã không từng có kiểm soát ngoại hối trước khi gia nhập Liên minh châu Âu. |
| Nghi vấn |
Did the country use to impose exchange controls during times of economic crisis?
|
Đất nước đã từng áp đặt kiểm soát ngoại hối trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế phải không? |