(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expensive
B1

expensive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đắt tiền đắt đỏ giá cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có giá cao, đắt đỏ.

Definition (English Meaning)

Costing a lot of money.

Ví dụ Thực tế với 'Expensive'

  • "That watch is very expensive."

    "Cái đồng hồ đó rất đắt."

  • "Buying a house in this area is very expensive."

    "Mua một căn nhà ở khu vực này rất đắt."

  • "The repairs to the car were more expensive than I expected."

    "Việc sửa chữa xe hơi đắt hơn tôi mong đợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Expensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expensive' được dùng để mô tả những vật phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm có giá trị tiền tệ cao so với mặt bằng chung. Nó thường ngụ ý rằng giá trị hoặc chất lượng của vật đó tương xứng với giá tiền. Cần phân biệt với 'costly', cũng có nghĩa là đắt đỏ, nhưng 'costly' đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự tốn kém ngoài dự kiến hoặc gây ra gánh nặng tài chính. Ví dụ, 'an expensive car' (một chiếc xe đắt tiền) đơn giản mô tả giá trị của nó, trong khi 'a costly mistake' (một sai lầm tốn kém) nhấn mạnh hậu quả tiêu cực về mặt tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'expensive for' để chỉ một cái gì đó đắt đỏ so với một mục đích cụ thể hoặc một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'This restaurant is too expensive for students.' (Nhà hàng này quá đắt đỏ đối với sinh viên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expensive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)