(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seized
B2

seized

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị tịch thu chiếm giữ nắm bắt chộp lấy co giật đột quỵ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tịch thu hoặc chiếm giữ bởi chính quyền hợp pháp; chiếm đoạt một cách cưỡng bức.

Definition (English Meaning)

Taken or confiscated by legal authority; took forcible possession of something.

Ví dụ Thực tế với 'Seized'

  • "The drugs were seized by the police."

    "Ma túy đã bị cảnh sát tịch thu."

  • "The customs officials seized the illegal goods."

    "Các nhân viên hải quan đã tịch thu hàng hóa bất hợp pháp."

  • "The rebels seized control of the capital."

    "Quân nổi dậy đã chiếm quyền kiểm soát thủ đô."

  • "She seized the moment and spoke her mind."

    "Cô ấy đã nắm bắt khoảnh khắc và nói lên suy nghĩ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

returned(trả lại)
released(thả ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Seized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật, khi tài sản hoặc hàng hóa bị chính quyền tịch thu vì vi phạm pháp luật. Cũng có thể dùng để diễn tả việc nắm bắt cơ hội một cách nhanh chóng và quyết đoán. Khác với 'grabbed' mang tính chất vội vàng, bất ngờ hơn, 'seized' thường mang tính chính thức hoặc có mục đích rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

‘seized from’: cho biết đối tượng bị tịch thu từ ai/tổ chức nào. ‘seized by’: cho biết ai/tổ chức nào tịch thu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seized'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police seized the stolen car.
Cảnh sát đã tịch thu chiếc xe bị đánh cắp.
Phủ định
Only after a thorough investigation did the authorities seize the assets.
Chỉ sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, các nhà chức trách mới tịch thu tài sản.
Nghi vấn
Had the rebels seized the capital, the government would have collapsed.
Nếu quân nổi dậy chiếm được thủ đô, chính phủ đã sụp đổ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)