(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ensnared
C1

ensnared

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị mắc bẫy bị sa vào bị cuốn vào bị vướng vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ensnared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bắt hoặc mắc kẹt trong cái gì đó; bị vướng vào.

Definition (English Meaning)

Caught or trapped in something; entangled.

Ví dụ Thực tế với 'Ensnared'

  • "The company was ensnared in a web of debt."

    "Công ty đã bị vướng vào một mạng lưới nợ nần."

  • "Many young people are ensnared by the allure of social media."

    "Nhiều người trẻ bị cuốn vào sự quyến rũ của mạng xã hội."

  • "He felt ensnared by her charm."

    "Anh ta cảm thấy bị vướng vào sự quyến rũ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ensnared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ensnare
  • Adjective: ensnared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trapped(bị mắc kẹt)
entangled(bị vướng víu)
caught(bị bắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(tự do)
liberated(được giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

victim(nạn nhân)
predator(kẻ săn mồi)
manipulation(sự thao túng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ensnared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa bị mắc kẹt một cách không mong muốn, có thể theo nghĩa đen (ví dụ: bị mắc vào bẫy) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: bị cuốn vào một tình huống khó khăn). Khác với 'trapped' ở chỗ 'ensnared' thường ám chỉ một sự phức tạp hoặc xảo quyệt trong cách thức bị mắc kẹt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'ensnared in': Bị vướng vào một tình huống, mối quan hệ, hoặc vấn đề phức tạp. 'ensnared by': Bị mắc kẹt bởi một người, một lời hứa, hoặc một sự cám dỗ nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ensnared'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)