(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbon-14
C1

carbon-14

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

carbon 14 C-14 cacbon-14
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon-14'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồng vị phóng xạ của carbon với chu kỳ bán rã khoảng 5.730 năm, được sử dụng trong phương pháp định tuổi bằng carbon.

Definition (English Meaning)

A radioactive isotope of carbon with a half-life of about 5,730 years, used in carbon dating.

Ví dụ Thực tế với 'Carbon-14'

  • "Carbon-14 dating is used to determine the age of ancient artifacts."

    "Phương pháp định tuổi bằng carbon-14 được sử dụng để xác định tuổi của các cổ vật."

  • "The age of the Shroud of Turin was determined using carbon-14 dating."

    "Tuổi của Tấm vải liệm Turin đã được xác định bằng phương pháp định tuổi bằng carbon-14."

  • "Levels of carbon-14 in the atmosphere have changed over time."

    "Mức carbon-14 trong khí quyển đã thay đổi theo thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon-14'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carbon-14
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Carbon-14'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carbon-14 là một dạng carbon không bền, được tạo ra trong khí quyển bởi bức xạ vũ trụ. Nó kết hợp với oxy để tạo thành carbon dioxide, được thực vật hấp thụ và sau đó đi vào chuỗi thức ăn. Khi một sinh vật chết, việc hấp thụ carbon-14 dừng lại, và lượng carbon-14 trong cơ thể bắt đầu phân rã theo một tốc độ đã biết. Bằng cách đo lượng carbon-14 còn lại trong một mẫu vật hữu cơ, các nhà khoa học có thể ước tính thời gian sinh vật đó chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: isotope of carbon). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh (ví dụ: carbon dating).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon-14'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Carbon-14 is a radioactive isotope of carbon used in dating organic materials.
Carbon-14 là một đồng vị phóng xạ của carbon được sử dụng để xác định niên đại của vật liệu hữu cơ.
Phủ định
The sample does not contain enough carbon-14 for accurate dating.
Mẫu vật không chứa đủ carbon-14 để xác định niên đại chính xác.
Nghi vấn
Is carbon-14 dating a reliable method for determining the age of this artifact?
Liệu phương pháp xác định niên đại bằng carbon-14 có phải là một phương pháp đáng tin cậy để xác định tuổi của hiện vật này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists use various methods, including carbon-14 dating, and potassium-argon dating to determine the age of fossils.
Các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp xác định niên đại bằng carbon-14, và phương pháp kali-argon để xác định tuổi của hóa thạch.
Phủ định
Carbon-14 dating, a technique used for organic materials, cannot be used on inorganic rocks, and therefore other methods must be employed.
Phương pháp xác định niên đại bằng carbon-14, một kỹ thuật được sử dụng cho vật liệu hữu cơ, không thể được sử dụng trên đá vô cơ, và do đó các phương pháp khác phải được sử dụng.
Nghi vấn
Considering its relatively short half-life, is carbon-14, a radioactive isotope of carbon, suitable for dating extremely old geological samples?
Xét đến chu kỳ bán rã tương đối ngắn của nó, carbon-14, một đồng vị phóng xạ của carbon, có phù hợp để xác định niên đại các mẫu địa chất cực kỳ cũ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists had more carbon-14 available, they could date older artifacts more accurately.
Nếu các nhà khoa học có nhiều carbon-14 hơn, họ có thể xác định niên đại của các hiện vật cổ xưa chính xác hơn.
Phủ định
If carbon-14 wasn't so unstable, radiocarbon dating wouldn't be such a useful tool.
Nếu carbon-14 không quá bất ổn, phương pháp xác định niên đại bằng đồng vị carbon phóng xạ sẽ không phải là một công cụ hữu ích như vậy.
Nghi vấn
Could we understand the Earth's past climate better if carbon-14 decayed at a different rate?
Liệu chúng ta có thể hiểu rõ hơn về khí hậu quá khứ của Trái Đất nếu carbon-14 phân rã với tốc độ khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)