geological storage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geological storage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp bơm carbon dioxide sâu dưới lòng đất vào các thành hệ địa chất có khả năng giữ lại và ngăn chặn nó rò rỉ vào khí quyển.
Definition (English Meaning)
The practice of injecting carbon dioxide deep underground into geological formations that can trap it and prevent it from leaking into the atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Geological storage'
-
"Geological storage is considered a promising technology for reducing greenhouse gas emissions."
"Lưu trữ địa chất được coi là một công nghệ đầy hứa hẹn để giảm phát thải khí nhà kính."
-
"The success of geological storage depends on selecting suitable geological formations."
"Sự thành công của lưu trữ địa chất phụ thuộc vào việc lựa chọn các thành hệ địa chất phù hợp."
-
"Scientists are researching the long-term stability of geological storage sites."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tính ổn định lâu dài của các địa điểm lưu trữ địa chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geological storage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geological storage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geological storage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giảm thiểu biến đổi khí hậu bằng cách cô lập carbon dioxide thải ra từ các quy trình công nghiệp và năng lượng. Nó nhấn mạnh đến tính chất địa chất của nơi lưu trữ, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (geological storage in saline aquifers): chỉ vị trí lưu trữ. ‘of’ (the process of geological storage): chỉ quá trình lưu trữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geological storage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.