(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardamom
B2

cardamom

noun

Nghĩa tiếng Việt

thảo quả sa nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardamom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạt của một loại cây nhiệt đới châu Á thuộc họ gừng, có mùi thơm, được sử dụng làm gia vị.

Definition (English Meaning)

The aromatic seed capsules of a tropical Asian plant of the ginger family, used as a spice.

Ví dụ Thực tế với 'Cardamom'

  • "She added a pinch of cardamom to the coffee for a warm, spicy flavor."

    "Cô ấy thêm một nhúm thảo quả vào cà phê để tạo hương vị ấm áp, cay nồng."

  • "Cardamom is a popular ingredient in Indian cuisine."

    "Thảo quả là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ."

  • "The aroma of cardamom filled the kitchen."

    "Hương thơm của thảo quả lan tỏa khắp bếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardamom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardamom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cardamon(thảo quả (cách viết khác))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ginger(gừng)
cinnamon(quế)
clove(đinh hương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Cardamom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cardamom là một loại gia vị có mùi thơm nồng, ấm áp, hơi cay và ngọt. Nó thường được sử dụng trong các món ăn ngọt và mặn, cũng như trong đồ uống như trà và cà phê. Có hai loại cardamom chính: cardamom xanh (green cardamom), thường được sử dụng rộng rãi hơn, và cardamom đen (black cardamom), có hương vị khói và mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"Cardamom with": Thường được sử dụng để chỉ việc kết hợp cardamom với các nguyên liệu khác trong một công thức. Ví dụ: "The cake is flavored with cardamom."
"Cardamom in": Thường được sử dụng để chỉ cardamom được sử dụng như một thành phần trong một món ăn hoặc đồ uống. Ví dụ: "There is cardamom in this tea."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardamom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)