cinnamon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cinnamon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại gia vị thơm được làm từ lớp vỏ bên trong đã phơi khô của các cây thuộc chi Cinnamomum (quế).
Definition (English Meaning)
An aromatic spice made from the dried inner bark of trees of the genus Cinnamomum.
Ví dụ Thực tế với 'Cinnamon'
-
"She added a dash of cinnamon to her coffee."
"Cô ấy thêm một chút quế vào cà phê của mình."
-
"Cinnamon is a popular ingredient in many desserts."
"Quế là một thành phần phổ biến trong nhiều món tráng miệng."
-
"He sprinkled cinnamon on his toast."
"Anh ấy rắc quế lên bánh mì nướng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cinnamon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cinnamon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cinnamon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quế được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, làm bánh, và đồ uống. Nó có hương vị ấm áp, ngọt ngào và hơi cay. Phân biệt với 'cassia', một loại vỏ cây tương tự nhưng có hương vị mạnh hơn và ít ngọt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường dùng để chỉ việc quế được thêm vào món gì đó (e.g., apple pie with cinnamon). ‘In’ có thể được dùng để chỉ quế là một thành phần của một hỗn hợp (e.g., cinnamon in a spice blend).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cinnamon'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like the taste of cinnamon in my coffee.
|
Tôi thích vị quế trong cà phê của tôi. |
| Phủ định |
They don't sell cinnamon at this store.
|
Họ không bán quế ở cửa hàng này. |
| Nghi vấn |
Do you want some cinnamon on your apple pie?
|
Bạn có muốn một ít quế lên bánh táo của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She added cinnamon to the apple pie.
|
Cô ấy đã thêm quế vào bánh táo. |
| Phủ định |
They do not use cinnamon in their coffee.
|
Họ không sử dụng quế trong cà phê của họ. |
| Nghi vấn |
Did he sprinkle cinnamon on his toast?
|
Anh ấy đã rắc quế lên bánh mì nướng của mình phải không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add cinnamon to apple pie, it tastes better.
|
Nếu bạn thêm quế vào bánh táo, nó sẽ ngon hơn. |
| Phủ định |
If I don't put cinnamon in my coffee, it doesn't taste as good.
|
Nếu tôi không cho quế vào cà phê, nó sẽ không ngon bằng. |
| Nghi vấn |
If she bakes cookies, does she always include cinnamon?
|
Nếu cô ấy nướng bánh quy, cô ấy có luôn thêm quế không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been adding cinnamon to her coffee every morning before she discovered her allergy.
|
Cô ấy đã thêm quế vào cà phê mỗi sáng trước khi phát hiện ra mình bị dị ứng. |
| Phủ định |
They hadn't been selling cinnamon rolls long before the bakery ran out of ingredients.
|
Họ đã không bán bánh cuộn quế được lâu trước khi tiệm bánh hết nguyên liệu. |
| Nghi vấn |
Had he been using cinnamon in his cooking without telling anyone?
|
Có phải anh ấy đã sử dụng quế trong nấu ăn mà không nói cho ai biết không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have always loved the smell of cinnamon.
|
Tôi luôn yêu thích mùi quế. |
| Phủ định |
She has not used cinnamon in her baking before.
|
Cô ấy chưa từng sử dụng quế trong món nướng của mình trước đây. |
| Nghi vấn |
Have you ever tried cinnamon ice cream?
|
Bạn đã bao giờ thử kem quế chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to add cinnamon to her coffee every morning.
|
Bà tôi thường thêm quế vào cà phê mỗi sáng. |
| Phủ định |
I didn't use to like cinnamon, but now I love it.
|
Tôi đã từng không thích quế, nhưng bây giờ tôi thích nó. |
| Nghi vấn |
Did you use to put cinnamon on your toast when you were a kid?
|
Bạn có thường rắc quế lên bánh mì nướng khi còn bé không? |