(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clove
B1

clove

noun

Nghĩa tiếng Việt

đinh hương nụ đinh hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clove'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nụ hoa khô của một loại cây nhiệt đới, được sử dụng làm gia vị.

Definition (English Meaning)

The dried flower bud of a tropical tree, used as a spice.

Ví dụ Thực tế với 'Clove'

  • "She added a clove to the stew for extra flavor."

    "Cô ấy đã thêm một nụ đinh hương vào món hầm để tăng thêm hương vị."

  • "Cloves are often used in baking, especially during the holidays."

    "Đinh hương thường được sử dụng trong làm bánh, đặc biệt là trong các dịp lễ."

  • "The aroma of cloves filled the air."

    "Hương thơm của đinh hương lan tỏa trong không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clove'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clove
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Clove'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clove được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, đặc biệt là trong các món hầm, nướng, và các món ngọt. Hương vị của clove mạnh mẽ, cay nồng và thơm. So với các gia vị khác như quế hoặc nhục đậu khấu, clove có vị cay hơn và nên được sử dụng một cách tiết chế để tránh lấn át các hương vị khác. Clove cũng có thể được sử dụng trong y học cổ truyền để giảm đau và kháng viêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

- clove of: thường dùng để chỉ số lượng, ví dụ 'a clove of garlic' (một tép tỏi, mặc dù tỏi không phải là cây đinh hương).
- with: thường dùng để chỉ việc sử dụng đinh hương để tạo hương vị cho món ăn, ví dụ 'seasoned with clove' (nêm với đinh hương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clove'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known she liked clove, I would buy her some now.
Nếu tôi biết cô ấy thích đinh hương, tôi sẽ mua cho cô ấy một ít ngay bây giờ.
Phủ định
If he hadn't used so much clove in the dish, it would taste better now.
Nếu anh ấy không sử dụng quá nhiều đinh hương trong món ăn, thì bây giờ nó sẽ ngon hơn.
Nghi vấn
If she were a better cook, would she have used clove in the dessert?
Nếu cô ấy là một đầu bếp giỏi hơn, liệu cô ấy có sử dụng đinh hương trong món tráng miệng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)