cardmember
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardmember'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân sở hữu thẻ thành viên, thường là thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc chương trình khách hàng thân thiết.
Definition (English Meaning)
An individual who holds a membership card, typically for a credit card, debit card, or loyalty program.
Ví dụ Thực tế với 'Cardmember'
-
"As a cardmember, you are entitled to a discount on all purchases."
"Là một thành viên, bạn được hưởng chiết khấu cho tất cả các giao dịch mua."
-
"The bank offers several benefits to its cardmembers."
"Ngân hàng cung cấp một số lợi ích cho các thành viên của mình."
-
"Cardmembers can access their account information online."
"Các thành viên có thể truy cập thông tin tài khoản của họ trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardmember'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cardmember
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardmember'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cardmember' thường được dùng trong bối cảnh tài chính và bán lẻ để chỉ những người là thành viên của một chương trình nào đó thông qua việc sở hữu một loại thẻ cụ thể. Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức phát hành thẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cardmember *of* the credit card program', 'cardmember *with* special benefits'. Giới từ 'of' cho thấy sự thuộc về. Giới từ 'with' cho thấy sự sở hữu hoặc liên kết với một đặc quyền nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardmember'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.