sudden cardiac arrest
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sudden cardiac arrest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngừng tim đột ngột, là tình trạng mất chức năng tim, ngừng thở và mất ý thức đột ngột, thường là do rối loạn điện học trong tim.
Definition (English Meaning)
A sudden loss of heart function, breathing, and consciousness, usually resulting from an electrical disturbance in the heart.
Ví dụ Thực tế với 'Sudden cardiac arrest'
-
"Prompt defibrillation is crucial in cases of sudden cardiac arrest."
"Việc khử rung tim kịp thời là rất quan trọng trong các trường hợp ngừng tim đột ngột."
-
"He collapsed on the field due to sudden cardiac arrest."
"Anh ấy gục xuống sân do ngừng tim đột ngột."
-
"The paramedics arrived quickly and treated the patient who had experienced sudden cardiac arrest."
"Các nhân viên y tế đến nhanh chóng và điều trị cho bệnh nhân bị ngừng tim đột ngột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sudden cardiac arrest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arrest
- Adjective: sudden, cardiac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sudden cardiac arrest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SCA khác với nhồi máu cơ tim (heart attack). Trong khi nhồi máu cơ tim là do tắc nghẽn mạch máu, SCA là do vấn đề về điện học trong tim. Cần phân biệt rõ hai khái niệm này để có phương pháp điều trị phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sudden cardiac arrest'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sudden cardiac arrest is a leading cause of death.
|
Đột quỵ tim là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. |
| Phủ định |
The doctor said it wasn't a sudden cardiac arrest, but something else.
|
Bác sĩ nói đó không phải là ngừng tim đột ngột, mà là một cái gì đó khác. |
| Nghi vấn |
Was it sudden cardiac arrest that caused him to collapse?
|
Có phải ngừng tim đột ngột là nguyên nhân khiến anh ấy gục ngã? |