heart attack
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heart attack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện đột ngột và đôi khi gây tử vong do huyết khối động mạch vành, thường dẫn đến cái chết của một phần cơ tim.
Definition (English Meaning)
A sudden and sometimes fatal occurrence of coronary thrombosis, typically resulting in the death of part of a heart muscle.
Ví dụ Thực tế với 'Heart attack'
-
"He suffered a heart attack and was rushed to the hospital."
"Ông ấy bị một cơn đau tim và được đưa ngay đến bệnh viện."
-
"Smoking is a major risk factor for heart attack."
"Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính gây đau tim."
-
"Early treatment is crucial in preventing permanent damage after a heart attack."
"Điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn sau cơn đau tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heart attack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heart attack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heart attack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'heart attack' dùng để chỉ tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim nghiêm trọng, gây tổn thương hoặc chết các tế bào cơ tim. Khác với 'cardiac arrest' (ngừng tim), 'heart attack' là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra 'cardiac arrest'. Mức độ nghiêm trọng của heart attack phụ thuộc vào vị trí và kích thước vùng cơ tim bị tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả nguyên nhân hoặc loại. Ví dụ: The risk of a heart attack increases with age. from: Thể hiện sự ảnh hưởng. Ví dụ: He died from a heart attack. after: Nói về thời điểm sau cơn đau tim. Example: Recovery after a heart attack can take time.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heart attack'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.