(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardiac artery
C1

cardiac artery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động mạch vành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiac artery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một động mạch chính cung cấp máu cho tim.

Definition (English Meaning)

A major artery that supplies the heart with blood.

Ví dụ Thực tế với 'Cardiac artery'

  • "The patient needed surgery to clear a blockage in his cardiac artery."

    "Bệnh nhân cần phẫu thuật để loại bỏ tắc nghẽn trong động mạch vành của anh ta."

  • "Cardiac artery disease is a leading cause of death worldwide."

    "Bệnh động mạch vành là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới."

  • "An angiogram can be used to visualize the cardiac arteries."

    "Chụp mạch có thể được sử dụng để hình dung các động mạch vành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiac artery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardiac artery
  • Adjective: cardiac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heart(tim)
blood vessel(mạch máu)
myocardium(cơ tim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cardiac artery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cardiac artery là một thuật ngữ chỉ một trong các động mạch vành có nhiệm vụ cung cấp máu và oxy cho cơ tim. Sự tắc nghẽn của động mạch này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như đau tim (myocardial infarction). Cần phân biệt với các động mạch khác trong cơ thể. Cardiac trong trường hợp này liên quan trực tiếp đến tim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

of: thường dùng để chỉ nguồn gốc, ví dụ 'disease of the cardiac artery' (bệnh của động mạch vành). to: thường dùng để chỉ đích đến hoặc mục đích, ví dụ 'blood flow to the cardiac artery' (dòng máu đến động mạch vành).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiac artery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)