skill development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skill development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cải thiện và mở rộng các khả năng và kiến thức chuyên môn của một người trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of improving and expanding one's abilities and expertise in a particular area.
Ví dụ Thực tế với 'Skill development'
-
"The company invests heavily in skill development for its employees."
"Công ty đầu tư mạnh vào việc phát triển kỹ năng cho nhân viên của mình."
-
"Skill development is crucial for career advancement."
"Phát triển kỹ năng là rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp."
-
"Online courses are a popular option for skill development."
"Các khóa học trực tuyến là một lựa chọn phổ biến để phát triển kỹ năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skill development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skill development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skill development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường đề cập đến việc học hỏi các kỹ năng mới hoặc nâng cao các kỹ năng hiện có thông qua đào tạo, thực hành và kinh nghiệm. Nhấn mạnh sự tiến bộ và phát triển theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (skill development in a specific field): Chỉ rõ lĩnh vực kỹ năng được phát triển. for (skill development for a particular job): Chỉ rõ mục đích của việc phát triển kỹ năng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skill development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.