(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mentoring
B2

mentoring

noun

Nghĩa tiếng Việt

cố vấn hướng dẫn đỡ đầu kèm cặp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mentoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hướng dẫn và hỗ trợ được cung cấp bởi một người cố vấn (mentor) cho một người được cố vấn (mentee).

Definition (English Meaning)

The guidance and support provided by a mentor to a mentee.

Ví dụ Thực tế với 'Mentoring'

  • "The company offers a mentoring program for new employees."

    "Công ty cung cấp một chương trình cố vấn cho nhân viên mới."

  • "He benefited greatly from the mentoring he received."

    "Anh ấy đã được hưởng lợi rất nhiều từ sự cố vấn mà anh ấy nhận được."

  • "Mentoring can help you achieve your career goals."

    "Cố vấn có thể giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mentoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mentoring
  • Verb: mentor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Mentoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mentoring nhấn mạnh vào mối quan hệ dài hạn, tập trung vào sự phát triển toàn diện của mentee, bao gồm cả kỹ năng chuyên môn và phát triển cá nhân. Nó khác với 'coaching', tập trung vào cải thiện hiệu suất ngắn hạn trong một lĩnh vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Mentoring *in* a specific field (ví dụ: mentoring in software engineering) đề cập đến lĩnh vực mà hoạt động mentoring diễn ra. Mentoring *on* a specific skill or topic (ví dụ: mentoring on leadership skills) đề cập đến khía cạnh cụ thể được mentoring.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mentoring'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company values mentoring programs for new employees.
Công ty coi trọng các chương trình cố vấn cho nhân viên mới.
Phủ định
Seldom have I seen such dedication to mentoring as displayed by her.
Hiếm khi tôi thấy sự tận tâm với việc cố vấn như được thể hiện bởi cô ấy.
Nghi vấn
Should you mentor a struggling student, what advice would you give?
Nếu bạn cố vấn cho một học sinh đang gặp khó khăn, bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has mentored several students this year.
Cô ấy đã cố vấn cho một vài học sinh năm nay.
Phủ định
They haven't received any mentoring from senior members.
Họ đã không nhận được bất kỳ sự cố vấn nào từ các thành viên cấp cao.
Nghi vấn
Has he ever mentored someone before?
Anh ấy đã từng cố vấn cho ai đó trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)