career guidance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career guidance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hướng dẫn nghề nghiệp; thông tin và lời khuyên được cung cấp cho học sinh, sinh viên để giúp họ chọn đúng môn học và công việc tương lai.
Definition (English Meaning)
Information and advice given to students to help them choose the right subjects and future job.
Ví dụ Thực tế với 'Career guidance'
-
"The school provides career guidance to help students make informed decisions about their future."
"Trường học cung cấp dịch vụ hướng nghiệp để giúp học sinh đưa ra quyết định sáng suốt về tương lai của mình."
-
"Many students benefit from career guidance when choosing a university degree."
"Nhiều sinh viên được hưởng lợi từ việc hướng nghiệp khi chọn bằng đại học."
-
"The government invests in career guidance programs to reduce unemployment."
"Chính phủ đầu tư vào các chương trình hướng nghiệp để giảm tỷ lệ thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Career guidance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: career guidance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Career guidance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một quá trình tư vấn và hỗ trợ để giúp cá nhân khám phá, hiểu rõ hơn về bản thân (kỹ năng, sở thích, giá trị) và thị trường lao động, từ đó đưa ra quyết định phù hợp về con đường sự nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in career guidance’ ám chỉ sự tham gia hoặc vai trò trong lĩnh vực hướng nghiệp. ‘on career guidance’ thường đề cập đến một bài viết, một cuốn sách, hoặc một buổi nói chuyện về hướng nghiệp. ‘for career guidance’ chỉ mục đích sử dụng dịch vụ hướng nghiệp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Career guidance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.