carefulness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carefulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cẩn thận; phẩm chất của việc cẩn trọng, chú ý tránh mắc lỗi hoặc tai nạn.
Definition (English Meaning)
The quality of being careful; taking pains to avoid mistakes or accidents.
Ví dụ Thực tế với 'Carefulness'
-
"Her carefulness in handling the fragile vase prevented it from breaking."
"Sự cẩn thận của cô ấy khi xử lý chiếc bình dễ vỡ đã ngăn nó khỏi bị vỡ."
-
"The success of the project depended on the carefulness of the research team."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự cẩn thận của nhóm nghiên cứu."
-
"Carefulness is essential when working with hazardous materials."
"Sự cẩn thận là điều cần thiết khi làm việc với các vật liệu nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carefulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carefulness
- Adjective: careful
- Adverb: carefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carefulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carefulness nhấn mạnh đến sự chú ý và thận trọng trong hành động để tránh những sai sót hoặc hậu quả tiêu cực. Nó khác với 'caution', vốn nghiêng về sự đề phòng trước nguy hiểm tiềm tàng, và 'diligence', vốn tập trung vào sự siêng năng và chuyên cần. 'Care' có thể được dùng chung chung hơn để chỉ sự quan tâm hoặc lo lắng, trong khi 'carefulness' đặc biệt chỉ sự chú ý đến chi tiết và hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Carefulness with' thường được dùng để chỉ sự cẩn thận khi xử lý một vật cụ thể hoặc một tình huống nhất định (ví dụ: carefulness with money). 'Carefulness in' thường được dùng để chỉ sự cẩn thận trong một hành động hoặc quá trình (ví dụ: carefulness in planning).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carefulness'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she used more carefulness in her work, she would make fewer mistakes.
|
Nếu cô ấy cẩn thận hơn trong công việc của mình, cô ấy sẽ mắc ít lỗi hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so careful, he wouldn't be able to handle such delicate instruments.
|
Nếu anh ấy không cẩn thận như vậy, anh ấy sẽ không thể xử lý những dụng cụ tinh xảo như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the driver were more careful?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu người lái xe cẩn thận hơn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, they will have completed it carefully, ensuring all details are perfect.
|
Vào thời điểm dự án đến hạn, họ sẽ hoàn thành nó một cách cẩn thận, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo. |
| Phủ định |
He won't have approached the delicate situation carefully enough, which is why the conflict escalated.
|
Anh ấy đã không tiếp cận tình huống tế nhị một cách đủ cẩn thận, đó là lý do tại sao xung đột leo thang. |
| Nghi vấn |
Will she have packed her luggage carefully by tomorrow morning, making sure to include all the necessary items?
|
Liệu cô ấy có đóng gói hành lý của mình cẩn thận vào sáng mai không, đảm bảo bao gồm tất cả các vật dụng cần thiết? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been driving so carefully that the accident seemed completely out of her control.
|
Cô ấy đã lái xe cẩn thận đến nỗi tai nạn dường như hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát của cô ấy. |
| Phủ định |
They hadn't been proceeding with enough carefulness, which led to several costly errors in the project.
|
Họ đã không tiến hành đủ cẩn trọng, điều này dẫn đến một số lỗi tốn kém trong dự án. |
| Nghi vấn |
Had he been handling the fragile artifacts carefully enough, or did he risk damaging them?
|
Anh ấy đã xử lý những hiện vật mong manh đủ cẩn thận chưa, hay anh ấy có nguy cơ làm hỏng chúng? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's carefulness in handling sensitive data is commendable.
|
Sự cẩn thận của công ty trong việc xử lý dữ liệu nhạy cảm rất đáng khen ngợi. |
| Phủ định |
The team's lack of carefulness led to several errors in the report.
|
Việc nhóm thiếu cẩn thận đã dẫn đến một vài lỗi trong báo cáo. |
| Nghi vấn |
Is the inspector's carefulness enough to identify all the defects?
|
Liệu sự cẩn thận của thanh tra viên có đủ để xác định tất cả các khiếm khuyết? |