(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caregiving
B2

caregiving

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chăm sóc việc chăm sóc chăm sóc (người ốm, người già, người khuyết tật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caregiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chăm sóc, sự cung cấp sự giúp đỡ cho những người ốm đau, người già, hoặc người khuyết tật.

Definition (English Meaning)

The provision of help to sick, elderly, or disabled people.

Ví dụ Thực tế với 'Caregiving'

  • "Caregiving can be a very demanding job."

    "Việc chăm sóc có thể là một công việc rất đòi hỏi."

  • "She provides caregiving for her aging mother."

    "Cô ấy cung cấp sự chăm sóc cho người mẹ già của mình."

  • "The burden of caregiving often falls disproportionately on women."

    "Gánh nặng chăm sóc thường dồn lên phụ nữ một cách không cân xứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caregiving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: caregiving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Caregiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'caregiving' nhấn mạnh quá trình và hành động chăm sóc hơn là kết quả. Nó thường liên quan đến việc cung cấp sự hỗ trợ về thể chất, tình cảm và tinh thần. Không giống như 'nursing' (chăm sóc điều dưỡng) thường ám chỉ việc chăm sóc chuyên nghiệp bởi nhân viên y tế, 'caregiving' có thể được thực hiện bởi bất kỳ ai, thường là thành viên gia đình hoặc bạn bè.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Caregiving in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh của việc chăm sóc, ví dụ: 'caregiving in the home'. 'Caregiving for' được dùng để chỉ đối tượng được chăm sóc, ví dụ: 'caregiving for elderly parents'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caregiving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)