(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disability support
B2

disability support

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ người khuyết tật trợ giúp người khuyết tật chính sách hỗ trợ người khuyết tật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disability support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ được cung cấp cho những cá nhân khuyết tật để giúp họ sống độc lập và tham gia đầy đủ vào xã hội.

Definition (English Meaning)

Assistance provided to individuals with disabilities to help them live independently and participate fully in society.

Ví dụ Thực tế với 'Disability support'

  • "The government provides disability support to help people with disabilities find employment."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ khuyết tật để giúp người khuyết tật tìm được việc làm."

  • "She relies on disability support to manage her daily tasks."

    "Cô ấy dựa vào hỗ trợ khuyết tật để quản lý các công việc hàng ngày của mình."

  • "Access to disability support services is crucial for promoting independence."

    "Tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ khuyết tật là rất quan trọng để thúc đẩy sự độc lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disability support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disability, support
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disabled assistance(trợ giúp người khuyết tật)
special needs support(hỗ trợ nhu cầu đặc biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Y tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Disability support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bao gồm nhiều loại hình hỗ trợ khác nhau, từ hỗ trợ tài chính, chăm sóc cá nhân, đến hỗ trợ việc làm và tiếp cận giáo dục. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải tạo ra một môi trường hòa nhập và công bằng cho người khuyết tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with in

* **for:** Mục đích của hỗ trợ (ví dụ: disability support for students). * **with:** Loại hỗ trợ (ví dụ: living with disability support). * **in:** Lĩnh vực hỗ trợ (ví dụ: disability support in education).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disability support'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)