(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carmine
C1

carmine

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu đỏ son màu đỏ carmine hồng điều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carmine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột màu hoặc thuốc nhuộm màu đỏ tươi, thu được từ côn trùng cochineal.

Definition (English Meaning)

A vivid red pigment or dye obtained from the cochineal insect.

Ví dụ Thực tế với 'Carmine'

  • "The artist used carmine to create a vibrant red in the painting."

    "Người họa sĩ đã sử dụng màu carmine để tạo ra một màu đỏ rực rỡ trong bức tranh."

  • "Carmine is a common ingredient in red lipsticks."

    "Carmine là một thành phần phổ biến trong son môi đỏ."

  • "The food coloring contained carmine."

    "Chất tạo màu thực phẩm có chứa carmine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carmine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carmine
  • Adjective: carmine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crimson(đỏ thẫm)
scarlet(đỏ tươi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cochineal(côn trùng cochineal)
pigment(bột màu)
dye(thuốc nhuộm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Mỹ thuật Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Carmine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carmine được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, thực phẩm và các ứng dụng nghệ thuật. Màu sắc của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp điều chế và độ pH.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

with (thành phần của cái gì đó), in (được sử dụng trong cái gì đó), for (được sử dụng cho mục đích gì).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carmine'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be painting the sunset with carmine hues tomorrow.
Ngày mai, họa sĩ sẽ vẽ cảnh hoàng hôn với những sắc thái màu son.
Phủ định
She won't be wearing a carmine dress to the party tonight.
Cô ấy sẽ không mặc một chiếc váy màu son đến bữa tiệc tối nay.
Nghi vấn
Will they be dyeing the fabric carmine red next week?
Họ có nhuộm vải màu đỏ son vào tuần tới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunset is carmine.
Hoàng hôn có màu đỏ thẫm.
Phủ định
He does not like carmine lipstick.
Anh ấy không thích son môi màu đỏ thẫm.
Nghi vấn
Does she use carmine to paint her nails?
Cô ấy có dùng màu đỏ thẫm để sơn móng tay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)