dye
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dye'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất dùng để nhuộm các vật liệu như vải, giấy hoặc tóc.
Ví dụ Thực tế với 'Dye'
-
"She used a natural dye to color the wool."
"Cô ấy đã sử dụng thuốc nhuộm tự nhiên để nhuộm len."
-
"The company specializes in producing textile dyes."
"Công ty chuyên sản xuất thuốc nhuộm dệt may."
-
"Be careful not to dye your hands when you are coloring the eggs."
"Cẩn thận đừng để thuốc nhuộm dính vào tay khi bạn đang tô màu trứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dye'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dye'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dye' thường được dùng để chỉ các chất tạo màu được sử dụng trong công nghiệp hoặc thủ công. Nó khác với 'pigment' (bột màu) ở chỗ 'dye' thường hòa tan trong dung môi, trong khi 'pigment' thì không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dye something with something' có nghĩa là nhuộm cái gì đó bằng chất gì đó. Ví dụ: 'I dyed the fabric with red dye.' 'Dye in something' ám chỉ chất nhuộm được chứa đựng ở đâu. Ví dụ: 'The dye is in the bottle.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dye'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.