(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carpenter
B1

carpenter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thợ mộc người thợ mộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carpenter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thợ mộc, người làm và sửa chữa các đồ vật và công trình bằng gỗ.

Definition (English Meaning)

A person who makes and repairs wooden objects and structures.

Ví dụ Thực tế với 'Carpenter'

  • "The carpenter built a beautiful wooden table."

    "Người thợ mộc đã làm một chiếc bàn gỗ rất đẹp."

  • "We hired a carpenter to fix the door."

    "Chúng tôi đã thuê một thợ mộc để sửa cửa."

  • "Carpenters use a variety of tools to shape wood."

    "Thợ mộc sử dụng nhiều công cụ khác nhau để tạo hình gỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carpenter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lumber(gỗ xẻ)
saw(cưa)
hammer(búa)
chisel(cái đục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Carpenter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carpenter' thường chỉ người có kỹ năng làm việc với gỗ, từ việc xây dựng khung nhà đến làm đồ nội thất. Khác với 'woodworker' mang nghĩa rộng hơn, 'carpenter' thường ám chỉ công việc liên quan đến xây dựng và sửa chữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

'for' dùng để chỉ mục đích công việc (e.g., 'a carpenter for hire'), 'by' có thể dùng để chỉ người thực hiện công việc (e.g., 'made by a carpenter').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carpenter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)