woodworker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woodworker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người làm việc với gỗ, đặc biệt là người làm ra các vật dụng từ gỗ.
Definition (English Meaning)
A person who works with wood, especially one who makes things from wood.
Ví dụ Thực tế với 'Woodworker'
-
"The woodworker crafted a beautiful table from oak."
"Người thợ mộc đã chế tác một chiếc bàn tuyệt đẹp từ gỗ sồi."
-
"He is a skilled woodworker, creating intricate designs."
"Anh ấy là một thợ mộc lành nghề, tạo ra những thiết kế phức tạp."
-
"The woodworker used a lathe to shape the wood."
"Người thợ mộc đã sử dụng máy tiện để tạo hình gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Woodworker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: woodworker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Woodworker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'woodworker' thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng và chuyên môn trong việc chế tác gỗ. Nó bao hàm cả thợ mộc, thợ chạm khắc gỗ và những người làm các công việc liên quan đến gỗ khác. Sự khác biệt với 'carpenter' là 'carpenter' thường làm các công việc xây dựng liên quan đến gỗ, trong khi 'woodworker' có thể tập trung vào các sản phẩm tinh xảo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Woodworker'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The furniture maker became a skilled woodworker after years of apprenticeship in his father's workshop.
|
Người thợ làm đồ nội thất đã trở thành một thợ mộc lành nghề sau nhiều năm học việc trong xưởng của cha mình. |
| Phủ định |
Although he appreciated the artistry of the craft, he didn't become a woodworker because he was allergic to sawdust.
|
Mặc dù anh ấy đánh giá cao tính nghệ thuật của nghề thủ công, nhưng anh ấy đã không trở thành một thợ mộc vì anh ấy bị dị ứng với mùn cưa. |
| Nghi vấn |
Since you've always enjoyed working with your hands, have you considered becoming a woodworker?
|
Vì bạn luôn thích làm việc bằng tay, bạn đã bao giờ cân nhắc trở thành một thợ mộc chưa? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A skilled woodworker can create beautiful furniture.
|
Một thợ mộc lành nghề có thể tạo ra những đồ nội thất đẹp mắt. |
| Phủ định |
He shouldn't call himself a woodworker if he can't even build a simple chair.
|
Anh ta không nên tự xưng là thợ mộc nếu thậm chí không thể đóng một chiếc ghế đơn giản. |
| Nghi vấn |
Could a woodworker design a house?
|
Liệu một thợ mộc có thể thiết kế một ngôi nhà không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father will be working as a woodworker at the furniture factory next year.
|
Bố tôi sẽ làm việc như một thợ mộc tại nhà máy sản xuất đồ nội thất vào năm tới. |
| Phủ định |
She won't be working as a woodworker because she's allergic to wood dust.
|
Cô ấy sẽ không làm việc như một thợ mộc vì cô ấy bị dị ứng với bụi gỗ. |
| Nghi vấn |
Will he be training to be a woodworker at the workshop this summer?
|
Liệu anh ấy có đang được đào tạo để trở thành thợ mộc tại xưởng vào mùa hè này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The woodworker's tools are neatly organized in the workshop.
|
Các dụng cụ của người thợ mộc được sắp xếp gọn gàng trong xưởng. |
| Phủ định |
That woodworkers' association's decision wasn't popular with all members.
|
Quyết định của hiệp hội thợ mộc đó không được tất cả các thành viên ủng hộ. |
| Nghi vấn |
Is this woodworker's specialty furniture or smaller decorative items?
|
Chuyên môn của người thợ mộc này là đồ nội thất hay các vật trang trí nhỏ hơn? |