joiner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joiner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người làm công việc xây dựng mọi thứ từ gỗ, đặc biệt là các bộ phận bằng gỗ của các tòa nhà, chẳng hạn như cửa ra vào và khung cửa sổ.
Definition (English Meaning)
A person whose job is to construct things from wood, especially the wooden parts of buildings, such as doors and window frames.
Ví dụ Thực tế với 'Joiner'
-
"The joiner carefully fitted the new door frame."
"Người thợ mộc cẩn thận lắp khung cửa mới."
-
"He is a skilled joiner with over 20 years of experience."
"Ông ấy là một thợ mộc lành nghề với hơn 20 năm kinh nghiệm."
-
"The joiner used special tools to create intricate designs on the wooden panels."
"Người thợ mộc đã sử dụng các công cụ đặc biệt để tạo ra những thiết kế phức tạp trên các tấm gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joiner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: joiner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joiner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'joiner' thường được dùng để chỉ thợ mộc chuyên về việc kết nối các mảnh gỗ lại với nhau để tạo thành các cấu trúc hoàn chỉnh, trái ngược với 'carpenter' (thợ mộc) có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau liên quan đến gỗ, bao gồm cả xây dựng khung nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joiner'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you need a custom cabinet, a skilled joiner will build it for you.
|
Nếu bạn cần một chiếc tủ tùy chỉnh, một thợ mộc lành nghề sẽ đóng nó cho bạn. |
| Phủ định |
If the wood isn't properly seasoned, the joiner won't be able to create a sturdy piece of furniture.
|
Nếu gỗ không được xử lý đúng cách, thợ mộc sẽ không thể tạo ra một món đồ nội thất chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Will the joiner be available to fix the door if I call him tomorrow?
|
Liệu thợ mộc có rảnh để sửa cửa nếu tôi gọi cho anh ấy vào ngày mai không? |