(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carrying out
B2

carrying out

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

tiến hành thực hiện triển khai thi hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carrying out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động; thi hành hoặc triển khai một kế hoạch, mệnh lệnh hoặc chỉ thị.

Definition (English Meaning)

To perform or complete a task or activity; to execute or implement a plan, order, or instruction.

Ví dụ Thực tế với 'Carrying out'

  • "The company is carrying out a survey to assess customer satisfaction."

    "Công ty đang tiến hành một cuộc khảo sát để đánh giá sự hài lòng của khách hàng."

  • "The soldiers carried out the general's orders."

    "Những người lính đã thực hiện mệnh lệnh của tướng quân."

  • "Scientists are carrying out research on climate change."

    "Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu."

  • "The builders are carrying out repairs to the bridge."

    "Những người thợ xây đang tiến hành sửa chữa cây cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carrying out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: carry out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

investigation(điều tra)
experiment(thí nghiệm)
project(dự án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Carrying out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'carry out' thường được sử dụng khi nói về việc thực hiện một hành động có kế hoạch hoặc được giao phó. Nó nhấn mạnh quá trình thực hiện và hoàn thành. So với các từ đồng nghĩa như 'do' hoặc 'perform', 'carry out' mang tính trang trọng và chính thức hơn. 'Carry out' thường đi kèm với các danh từ chỉ nhiệm vụ, kế hoạch, nghiên cứu, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không áp dụng (vì đây là một cụm động từ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carrying out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)