carton
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hộp làm bằng bìa cứng hoặc vật liệu tương tự.
Ví dụ Thực tế với 'Carton'
-
"I bought a carton of orange juice at the grocery store."
"Tôi đã mua một hộp nước cam ở cửa hàng tạp hóa."
-
"She recycled the empty carton."
"Cô ấy đã tái chế hộp rỗng."
-
"The eggs were carefully packed in a carton."
"Những quả trứng được đóng gói cẩn thận trong một hộp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để đựng các sản phẩm như sữa, nước trái cây, trứng hoặc các hàng hóa đóng gói khác. Khác với 'box' ở chỗ 'carton' thường ám chỉ hộp làm từ vật liệu mỏng hơn và có thể gập lại được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ vật liệu làm nên carton (a carton of cardboard), hoặc nội dung bên trong (a carton of milk). 'in' thường dùng để chỉ vị trí (the milk is in the carton).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carton'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.