(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carton
A2

carton

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hộp giấy hộp bìa vỉ (trứng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carton'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hộp làm bằng bìa cứng hoặc vật liệu tương tự.

Definition (English Meaning)

A box made of cardboard or similar material.

Ví dụ Thực tế với 'Carton'

  • "I bought a carton of orange juice at the grocery store."

    "Tôi đã mua một hộp nước cam ở cửa hàng tạp hóa."

  • "She recycled the empty carton."

    "Cô ấy đã tái chế hộp rỗng."

  • "The eggs were carefully packed in a carton."

    "Những quả trứng được đóng gói cẩn thận trong một hộp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carton'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Carton'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để đựng các sản phẩm như sữa, nước trái cây, trứng hoặc các hàng hóa đóng gói khác. Khác với 'box' ở chỗ 'carton' thường ám chỉ hộp làm từ vật liệu mỏng hơn và có thể gập lại được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được dùng để chỉ vật liệu làm nên carton (a carton of cardboard), hoặc nội dung bên trong (a carton of milk). 'in' thường dùng để chỉ vị trí (the milk is in the carton).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carton'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)