cardboard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại giấy cứng được làm từ bột giấy, thường dùng để làm hộp và các vật dụng khác.
Definition (English Meaning)
Stiff pasteboard used to make boxes and other items.
Ví dụ Thực tế với 'Cardboard'
-
"The package was wrapped in cardboard."
"Gói hàng được bọc bằng bìa cứng."
-
"The furniture was delivered in a large cardboard box."
"Đồ đạc được giao trong một hộp bìa cứng lớn."
-
"Recycle your cardboard boxes to help the environment."
"Hãy tái chế hộp bìa cứng của bạn để giúp bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cardboard thường được dùng để chỉ loại giấy dày hơn giấy thường nhưng mỏng hơn ván ép. Nó thường được sử dụng trong đóng gói và có thể tái chế. Khác với 'paper' (giấy) là vật liệu mỏng dùng để viết, in ấn, 'cardboard' chú trọng vào độ cứng và khả năng chịu lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'made of' dùng để chỉ vật liệu tạo thành nhưng không thay đổi nhiều về bản chất (a box made of cardboard). 'from' cũng có thể dùng nhưng thường chỉ quá trình sản xuất (cardboard made from wood pulp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardboard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.