(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardboard
A2

cardboard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bìa cứng giấy carton tông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại giấy cứng được làm từ bột giấy, thường dùng để làm hộp và các vật dụng khác.

Definition (English Meaning)

Stiff pasteboard used to make boxes and other items.

Ví dụ Thực tế với 'Cardboard'

  • "The package was wrapped in cardboard."

    "Gói hàng được bọc bằng bìa cứng."

  • "The furniture was delivered in a large cardboard box."

    "Đồ đạc được giao trong một hộp bìa cứng lớn."

  • "Recycle your cardboard boxes to help the environment."

    "Hãy tái chế hộp bìa cứng của bạn để giúp bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cardboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cardboard thường được dùng để chỉ loại giấy dày hơn giấy thường nhưng mỏng hơn ván ép. Nó thường được sử dụng trong đóng gói và có thể tái chế. Khác với 'paper' (giấy) là vật liệu mỏng dùng để viết, in ấn, 'cardboard' chú trọng vào độ cứng và khả năng chịu lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made of from

'made of' dùng để chỉ vật liệu tạo thành nhưng không thay đổi nhiều về bản chất (a box made of cardboard). 'from' cũng có thể dùng nhưng thường chỉ quá trình sản xuất (cardboard made from wood pulp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardboard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)